Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dansant
|
tính từ
đang nhảy múa
thiếu nữ đang nhảy múa
có nhảy múa, có khiêu vũ
dạ hội khiêu vũ
để nhảy, để khiêu vũ
điệu nhạc để nhảy