Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dalle
|
danh từ giống cái
đá lát, tấm lát
tấm lát bằng xi măng
thùng nước mưa (trên nóc nhà)
đá liếc hái
máng thoát nước (ở tàu thủy)
(thông tục) họng
nốc rượu
đói bụng
thích uống rượu
(tiếng lóng, biệt ngữ) không gì cả
không thấy gì ở đó cả