Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dévisager
|
ngoại động từ
nhìn chòng chọc vào mặt
(từ cũ, nghĩa cũ) cào mặt
con mèo cào mặt một em bé