Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déverser
|
ngoại động từ
tháo, rót, trút, đổ
sông Hồng đổ nước vào vịnh Bắc Bộ
trút bom
trút hằn thù lên ai
xe lửa đổ xuống nhiều khách
Phản nghĩa Retenir
nội động từ
nghiêng
tường nghiêng về bên trái