Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
détraquée
|
tính từ giống cái
hỏng máy
động cơ hỏng máy
(thân mật) sức khoẻ ọp ẹp
rối loạn (cơ thể, đầu óc)
phản nghĩa Arrangée , réparée , normale , saine
danh từ giống cái
kẻ loạn óc