Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
détorsion
|
danh từ giống cái
sự tở ra, sự vặn sổ ra
sự tở dây thừng ra