Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
détartrage
|
danh từ giống đực
(kỹ thuật) sự nạo bỏ cặn cáu
(y học) sự lấy cao răng
phản nghĩa Entartrage