Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
entartrage
|
danh từ giống đực
sự đóng cáu (trong nồi hơi)
phản nghĩa Détartrage .