Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désorientation
|
danh từ giống cái
sự làm mất hướng; sự mất hướng
sự lúng túng, sự ngơ ngác
phản nghĩa Orientation