Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désorganisation
|
danh từ giống cái
sự làm tan rã, sự phá
sự tan rã; sự rối loạn
sự rối loạn của một đạo quân
phản nghĩa Organisation