Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désorbiter
|
ngoại động từ
làm lệch quỹ đạo
vệ tinh bị lệch quỹ đạo
(nghĩa bóng) làm (cho ai) thoát khỏi những thói quen thường ngày
mắt lồi