Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
satellite
|
danh từ giống đực
(thiên văn) vệ tinh
mặt trăng là một vệ tinh của trái đất
vệ tinh quan sát, vệ tinh thám thính
nước chư hầu
(kỹ thuật) bánh răng vệ tinh
(từ cũ, nghĩa cũ) tay chân, tay sai
vệ tinh nhân tạo
tính từ
chư hầu, vệ tinh
nước chư hầu
thành phố vệ tinh