Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déshabillage
|
danh từ giống đực
sự cởi áo quần
tình trạng ăn mặc hở hang (phụ nữ)
sự vạch trần
sự vạch trần một kẻ đạo đức giả