Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désespérée
|
tính từ giống cái
tuyệt vọng
gia đình tuyệt vọng
cái nhìn tuyệt vọng
trường hợp tuyệt vọng
sự cố gắng tuyệt vọng
buồn, tiếc
tôi rất tiếc vì đã để cho các anh chờ lâu như vậy
phản nghĩa Confiante , consolée , heureuse
danh từ giống cái
kẻ tuyệt vọng