Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désapprobation
|
danh từ giống cái
sự phản đối, sự không tán thành
tiếng xì xào phản đối
phản nghĩa Approbation , assentiment