Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désaimanter
|
ngoại động từ
(vật lý học) khử từ
thanh sắt đã được khử từ
phản nghĩa Aimanter