Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déroutement
|
danh từ giống đực
sự đổi hành trình (tàu thuỷ, máy bay)
sự đổi hướng phạm tội