Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dérouler
|
ngoại động từ
giở ra, mở cuộn ra
giở một tấm vải ra
(kỹ thuật) bóc (súc gỗ)
(nghĩa bóng) trải ra, bày ra, triển khai
một đám cháy trải dòng cuộn nóng bỏng quanh các cột buồm
phản nghĩa Enrouler , rouler ; Envelopper , replier