Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dérogation
|
danh từ giống cái
(luật học, pháp lý) sự vi phạm (luật, hợp đồng)
phản nghĩa Conformité , observance