Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
observance
|
danh từ giống cái
sự tuân thủ; qui tắc phải tuân thủ; lề luật
dòng tu
L'observance de Saint François
dòng tu Thánh Phơ-răng-xoa
phản nghĩa Inobservance , manquement .