Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déperdition
|
danh từ giống cái
sự hao, sự mất mát, sự hao tổn
sự hao sức
sự mất mát nhiệt
phản nghĩa Augmentation , recrudescence