Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
recrudescence
|
danh từ giống đực
sự tăng, sự gia tăng
sự tăng sốt
sự gia tăng hoạt động núi lửa