Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dénivellation
|
danh từ giống cái
sự làm thành mấp mô; sự mấp mô
sự mấp mô của một con đường
độ chênh cao
độ chênh cao hàng trăm mét