Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
démarquage
|
danh từ giống đực
sự bỏ nhãn, sự xoá nhãn
sự đánh cắp văn; bản văn đánh cắp (của kẻ khác)
(thể dục thể thao) sự gỡ thế bị kèm; sự thoát khỏi thế bị kèm
như démarque I