Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
démarque
|
danh từ giống cái
(đánh bài) ván bài bị trừ điểm (bằng số điểm của người được)
(thương nghiệp) sự đổi nhãn giá (ghi giá hạ hơn, để bán xon...)