Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
démarcation
|
danh từ giống cái
sự vạch ranh giới
đường ranh giới, giới tuyến
sự phân định
sự phân định quyền hạn
đường ranh giới giữa vùng bị quân Đức Quốc Xã chiếm đóng và vùng tự do ở nước Pháp (vào những năm 1940 - 1942)