Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déménager
|
ngoại động từ
dọn đi
dọn tủ sách đi
nội động từ
dọn nhà
chúng tôi sẽ dọn nhà vào cuối năm nay
(nghĩa bóng, thân mật) mất trí
Nó nói thế à? Nó mất trí rồi
lén dọn nhà đi (không trả tiền)
bắt ai phải dọn nhà đi; đuổi ai đi
phản nghĩa Emménager , s'installer