Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
délimiter
|
ngoại động từ
vạch ranh giới, định ranh giới
vạch ranh giới một cánh đồng
định biên giới giữa hai nước
ấn định phạm vi
ấn định phạm vi một đề tài
phản nghĩa élargir ; déborder