Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
élargir
|
ngoại động từ
làm rộng ra, nới rộng ra, mở rộng
mở rộng ảnh hưởng
nới rộng cái váy ra
(luật học, (pháp lý)) thả, phóng thích
phóng thích người bị giam
nội động từ
(thân mật) to ngang ra
anh ta to ngang ra, anh ta đậm người ra