Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
délier
|
ngoại động từ
cởi, tháo, mở
cởi trói cho tù nhân (phóng thích tù nhân)
tháo một bó củi
giải, giải trừ
giải lời thề cho ai
(tôn giáo) xá tội
làm cho ai nói
không đáng xách dép cho ai
chẳng mất xu nào
phản nghĩa Lier ; attacher