Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
délarder
|
ngoại động từ
lạng mỡ (con lợn)
(xây dựng) vạt bớt
vạt bớt một cục đá
phản nghĩa Larder