Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
larder
|
ngoại động từ
nhét mỡ vào, giắt mỡ vào (miếng thịt)
nhét mỡ vào miếng thịt bò
đâm nhiều nhát
đâm ai nhiều nhát dao
nhồi nhét
nhồi nhét nhiều câu trích dẫn vào một bài văn
châm chọc ai bằng thơ trào phúng
(ngành in) bát (chữ) nhiều kiểu chữ
trộn gian một quân bài có dấu vào
dệt lỗi