Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dégoisement
|
danh từ giống đực
(thân mật) sự nói liến thoắng.
sự nói luyến thoắng của các bà lắm điều.