Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
défraiement
|
danh từ giống đực
sự đài thọ.
công ty đã đồng ý đài thọ cho những chuyến công vụ của ông ấy