Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
définie
|
tính từ giống cái
xác định.
hạn định; có hạn.
(ngôn ngữ) mạo từ hạn định.
(thực vật học) sự sinh trưởng có hạn.
xem défini