Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déficit
|
danh từ giống đực
số thiếu hụt.
ngân sách thiếu hụt
sự thiếu.
sự thiếu năng lượng