Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
découplage
|
danh từ giống đực
sự huỷ bỏ quan hệ (kinh tế), (chính trị)... giữa hai nước, hai vùng.