Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
découpler
|
ngoại động từ
(điện học) loại bỏ sự nối trong mạch điện
(săn bắn) tách cặp (chó săn vốn buộc cặp đôi).
phản nghĩa coupler