Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
découpée
|
tính từ giống cái
cắt; cắt ra (ảnh, bài báo...).
(thực vật học) khía.
lá khía.
(địa lý; địa chất) lồi lõm.
bờ biển lồi lõm.