Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déclenchement
|
danh từ giống đực
(kỹ thuật) sự ly hợp, sự nhả
sự phát động, sự mở
sự mở cuộc tấn công