Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
décimation
|
danh từ giống cái
(sử học) hình phạt mười người giết một
thành phố bị khép vào hình phạt mười người giết một