Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déchargement
|
danh từ giống đực
sự dỡ hàng (ở tàu, xe)
bắt đầu dỡ một chuyến hàng
sự tháo đạn
sự tháo kíp nổ một trái mìn
phản nghĩa Chargement