Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
décadente
|
tính từ giống cái
suy đồi, suy tàn
một nền quân chủ suy tàn
xem décadent