Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
débosseler
|
ngoại động từ
bạt hết chỗ lồi
bạt hết chỗ lồi một miếng bạc
phản nghĩa Bosseler , cabosser