Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
débilitante
|
tính từ giống cái
làm yếu người, làm suy yếu
khí hậu làm suy yếu người
(nghĩa bóng) làm mất tinh thần, làm nản lòng
bầu không khí làm nản lòng
phản nghĩa Revigorante , tonique , vivifiante