Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
débarras
|
danh từ giống đực
sự dẹp gọn, sự làm rãnh
nó đã cút, thế là rảnh!
nơi thu chứa đồ cồng kềnh
phản nghĩa Embarras