Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cuivreux
|
tính từ
(hoá học) (thuộc) đồng I; đồng có hoá trị một
đồng I oxit
như đồng
màu đồng
(từ cũ, nghĩa cũ) chứa đồng
kim loại có chứa đồng