Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cubique
|
tính từ
xem cube 1
hình dạng lập phương của một cái hòm
(toán học) bậc ba
căn bậc ba
phương trình bậc ba
danh từ giống cái
(toán học) đường bậc ba, đường cubic