Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
croupe
|
danh từ giống cái
mông (của ngựa...)
(thân mật) mông đít (người)
chỏm tròn (núi đồi)
(từ cũ, nghĩa cũ) món bổng
ngồi ngựa sau lưng (người khác)
để đứa trẻ ngồi ngựa sau lưng