Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
croissant
|
tính từ
tăng lên, tăng dần
con số sinh đẻ tăng lên
phản nghĩa Décroissant
danh từ giống đực
trăng lưỡi liềm; hình trăng lưỡi liềm
trăng lưỡi liềm
(hàng không) cánh hình lưỡi liềm
liềm tỉa cành
bánh sừng bò
dùng một chiếc bánh sừng bò vào bữa sáng